Characters remaining: 500/500
Translation

giải phiền

Academic
Friendly

Từ "giải phiền" trong tiếng Việt có nghĩalàm cho người khác cảm thấy thoải mái, giảm bớt sự lo lắng, phiền muộn hoặc căng thẳng. Khi bạn cảm thấy phiền muộn một vấn đề nào đó, "giải phiền" có thể giúp bạn tìm lại sự bình yên trong tâm hồn.

dụ sử dụng từ "giải phiền":
  1. Câu đơn giản:

    • "Sau một ngày làm việc căng thẳng, tôi thường nghe nhạc để giải phiền." (Nghĩa là: Nghe nhạc giúp tôi cảm thấy thoải mái hơn sau một ngày làm việc vất vả.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Những câu chuyện hài hước thường giúp giải phiền cho những ai đang gặp khó khăn trong cuộc sống." (Nghĩa là: Những câu chuyện vui vẻ có thể làm cho người ta cảm thấy nhẹ nhàng hơn khi đang gặp khó khăn.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Giải phiền não: Cụm từ này có nghĩagiảm bớt nỗi phiền não, lo lắng. dụ: "Thiền giúp giải phiền não mang lại sự bình an cho tâm hồn."

  • Giải tỏa: từ gần nghĩa với "giải phiền". dụ: "Đi dạo trong công viên cách tốt để giải tỏa căng thẳng."

Từ đồng nghĩa liên quan:
  1. Giảm stress: Làm giảm áp lực, căng thẳng. dụ: "Tập thể dục một cách hiệu quả để giảm stress."
  2. An ủi: Làm cho ai đó cảm thấy tốt hơn trong những lúc khó khăn. dụ: "Bạn luôn an ủi tôi khi tôi buồn."
Từ gần giống:
  • Giải tỏa: Thường dùng trong ngữ cảnh giảm bớt cảm xúc tiêu cực hoặc áp lực. dụ: "Cần phải giải tỏa những suy nghĩ tiêu cực trong đầu."
  • Động viên: Khuyến khích ai đó, giúp họ vượt qua khó khăn. dụ: "Gia đình luôn động viên tôi theo đuổi ước mơ."
Chú ý:
  • "Giải phiền" thường mang nghĩa tích cực được sử dụng trong ngữ cảnh khi ai đó cần sự hỗ trợ để vượt qua nỗi buồn hay căng thẳng.
  • Cách sử dụng từ này có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh, vậy cần chú ý đến cách từ được dùng trong câu.
  1. Làm cho hết buồn.

Similar Spellings

Words Containing "giải phiền"

Comments and discussion on the word "giải phiền"